Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ chơi



noun
plaything, toy

[đồ chơi]
plaything; toy
Đồ chơi phải mua bằng tiền, con biết chứ
Toys cost money, you know
Cái đó là đồ chơi, chứ đâu phải súng trường thật
It's a toy, not a proper rifle
Đừng vất đồ chơi bừa bãi trong phòng!
Don't scatter your toys all over the room!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.